1 |
o bếbế này là bế tắc bế quan tỏa cảng... o bế là o ép bế tắc - bế bồng nâng niu chiều chuộng là sai
|
2 |
o bếĐứa cháu được bà Cô chăm sóc, chăm chút, nâng niu, chiều chuộng. Ở quê, bà Cô được gọi là Bà O. O bế là bà cô bế chăm bẵm.
|
3 |
o bế(Khẩu ngữ) chăm chút hoặc nâng niu, chiều chuộng quá mức được cấp trên o bế
|
4 |
o bế Nâng niu chiều chuộng. | : '''''O bế''' vợ trẻ.'' | : ''Được cấp trên '''o bế'''.''
|
5 |
o bếđgt. Nâng niu chiều chuộng: o bế vợ trẻ được cấp trên o bế.
|
6 |
o bếđgt. Nâng niu chiều chuộng: o bế vợ trẻ được cấp trên o bế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "o bế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "o bế": . o bế ổ bi [..]
|
<< nữ sinh | oai oái >> |